Có 3 kết quả:
綺思 qǐ sī ㄑㄧˇ ㄙ • 绮思 qǐ sī ㄑㄧˇ ㄙ • 起司 qǐ sī ㄑㄧˇ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beautiful thoughts (in writing)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beautiful thoughts (in writing)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cheese (loanword) (Tw)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh